Với tinh thần “Đi để trải nghiêm”, tập thể Kiến trúc I.Day đã có buổi dã ngoại thú vị tại Ba Vì vào ngày 23/7 vừa qua.
Đây là hoạt động thường niên của Công ty. Buổi dã ngoại là dịp để tập thể nhân viên gắn bó, vui chơi, giải trí cùng người thân trong gia đình.
Tại Ba Vì, tập thể IDay đã có những phút giây thư giãn, hoà mình vào thiên nhiên xanh mướt trên Khu du lịch sinh thái Cốt 400, tham gia các trò chơi và tắm suối khoáng tại khu Thiên Sơn Suối Ngà.
Lợi ích từ hoạt động dã ngoại:
Dưới đây là chùm ảnh buổi dã ngoại của Công ty.
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<200m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 25 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 200<S<300m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 30 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 300<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 35 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 50.000(đ/m2) | 90.000(đ/m2) | 150.000(đ/m2) | 500.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 35 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 45 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 350<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 55 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 65.000(đ/m2) | 120.000(đ/m2) | 180.000(đ/m2) | 700.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 50 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 65 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 400<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 80 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 80.000đ/m2 | 150.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 1.000.000đ/m2 |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+150.000 (đ/m2) | +15 ngày |