Phong cách thiết kế tối giản hiện đang rất được các gia đình trẻ ưa chuộng bởi sự giản dị và tinh tế trong không gian mà nó mang lại.
Thiết kế tuy đơn giản nhưng vẫn toát lên được nét đẹp sang trọng. Sự đơn giản trong từng chi tiết chính là điều mà gia chủ luôn muốn đưa vào không gian sống hằng ngày.
Sự thêm thắt đầy chủ ý của các vật liệu kính, gạch ốp, hệ lam… càng làm cho không gian thêm phần tinh tế.
Tổng thể công trình là sự hòa quyện trong bố cục đơn giản, thoáng mát và sang trọng.
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<200m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 25 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 200<S<300m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 30 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 300<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 35 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 50.000(đ/m2) | 90.000(đ/m2) | 150.000(đ/m2) | 500.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 35 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 45 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 350<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 55 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 65.000(đ/m2) | 120.000(đ/m2) | 180.000(đ/m2) | 700.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 50 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 65 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 400<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 80 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 80.000đ/m2 | 150.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 1.000.000đ/m2 |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+150.000 (đ/m2) | +15 ngày |