THIẾT KẾ SHOWROOM THU HÚT – HẢI DƯƠNG
Khi bạn rất tâm huyết với đứa con ấp ủ bấy lâu nay của mình chờ ngày tung ra thị trường mà chưa tạo dựng được địa điểm trưng bày ưng ý của mình
Hay bạn đã có địa điểm mà rất ít khách ấn tượng ghé thăm
Tất cả bạn không phải lo vì đã có chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn!
iDaydesign là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế và xây nhà trọn gói. Tuy vậy, chúng tôi có nhận làm cả nhà hàng, văn phòng, showroom, resort ..
Chúng tôi quan điểm, chỉ cần tư duy thiết kế tốt, sự sáng tạo, gu thẩm mỹ và sự tâm huyết, thì một KTS hoàn toàn có thể xử lý tốt mọi loại hình công trình được giao. Phía dưới là hình ảnh một showroom của chúng tôi từng thực hiện cải tạo vào năm 2019.
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<200m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 25 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 200<S<300m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 30 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 300<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 35 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 50.000(đ/m2) | 90.000(đ/m2) | 150.000(đ/m2) | 500.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 35 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 45 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 350<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 55 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 65.000(đ/m2) | 120.000(đ/m2) | 180.000(đ/m2) | 700.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 50 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 65 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 400<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 80 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 80.000đ/m2 | 150.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 1.000.000đ/m2 |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+150.000 (đ/m2) | +15 ngày |