Tự hào là đơn vị thiết kế giàu kinh nghiệm và uy tín tại Hải Dương, đến nay Kiến trúc IDay đã sở hữu nhiều mẫu thiết kế nhà phố chất lượng hàng đầu. Công trình nhà phố anh Kiên đang trong giai đoạn thi công.
Cùng xem những hình ảnh thi công căn nhà lô phố kiến trúc Tân cổ điển này.
Chủ đầu tư: Anh Kiên Địa chỉ: Điện Biên Phủ – TP Hải Dương
Số tầng: 4 Số phòng:
Chiều dài: Chiều rộng:
Năm thực hiện: 2017
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<200m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 25 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 200<S<300m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 30 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 300<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 35 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 50.000(đ/m2) | 90.000(đ/m2) | 150.000(đ/m2) | 500.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 35 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 45 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 350<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 55 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 65.000(đ/m2) | 120.000(đ/m2) | 180.000(đ/m2) | 700.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 50 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 65 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 400<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 80 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 80.000đ/m2 | 150.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 1.000.000đ/m2 |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+150.000 (đ/m2) | +15 ngày |