Biệt thự phố kiến trúc Pháp được biết đến với sự sang trọng và đẳng cấp. Căn biệt thự phố được xây dựng 4 tầng.
Cùng Kiến trúc I.Day đi theo hành trình thi công căn biệt thự phố nhà chị An.
Chủ đầu tư: Chị An Địa chỉ:
Số tầng: 4 Số phòng:
Chiều dài: Chiều rộng:
Năm thực hiện: 2017
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<200m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 25 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 200<S<300m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 30 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 300<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 35 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 50.000(đ/m2) | 90.000(đ/m2) | 150.000(đ/m2) | 500.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 35 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 45 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 350<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 55 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 65.000(đ/m2) | 120.000(đ/m2) | 180.000(đ/m2) | 700.000(đ/m2) |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+100.000 (đ/m2) | +15 ngày |
Gói Thiết kế | Kinh Tế Economic | Tiêu chuẩn Standard | Chuyên Nghiệp Profesional | Cao cấp S.class | Xhouse |
---|---|---|---|---|---|
Tổng thời gian thiết kế | 20 ngày | 30 ngày | 50 ngày | 50 ngày | 150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) | 10 ngày | 15 ngày | 20 ngày | ||
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) | 10 ngày | 15 ngày | S<250m2 | 30 ngày | |
Mức độ chỉnh sửa cho phép | 5% | 10% | 50 triệu | 20% | |
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền | |||||
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) | |||||
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) | |||||
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) | 250<S<350m2 | ||||
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất | phòng khách | 65 triệu | |||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình | |||||
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) | |||||
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) | |||||
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) | 400<Sm2 | ||||
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) | 80 triệu | ||||
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) | Kiểm tra thép | Kiểm tra thép | Phần thô | ||
Đơn giá | 80.000đ/m2 | 150.000đ/m2 | 250.000đ/m2 | 1.000.000đ/m2 |
GÓI THIẾT KẾ NỘI THẤT | Đơn giá | Thời gian |
Hồ sơ phối cảnh nội thất +Chi tiết thi công |
+150.000 (đ/m2) | +15 ngày |