Tổng thời gian thiết kế |
20 ngày |
30 ngày |
50 ngày |
50 ngày |
150 ngày |
Thời gian lập hồ sơ sơ bộ (gai đoạn 1) |
10 ngày |
15 ngày |
|
20 ngày |
|
Thời gian lập hồ kỹ thuật thi công (gai đoạn 2) |
10 ngày |
15 ngày |
S<200m2 |
30 ngày |
|
Mức độ chỉnh sửa cho phép |
5% |
10% |
25 triệu |
20% |
|
Hồ sơ phối cảnh mặt tiền |
|
|
|
|
|
Hồ sơ kiến trức cơ bản (các mặt triển khai) |
|
|
|
|
|
Hồ sơ kiến trúc mở rộng (mặt bằng trần, sàn) |
|
|
|
|
|
Hồ sơ nội thất (mặt bằng bố trí nội thất) |
|
|
200<S<300m2 |
|
|
Hồ sơ chi tiết nội thất, phối cảnh nội thất |
|
phòng khách |
30 triệu |
|
|
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật công trình |
|
|
|
|
|
Hồ sơ kết cấu(triển khai kết cấu khung chịu lực) |
|
|
|
|
|
Hồ sơ chi tiết cấu tạo kỹ thuật ngoài nhà (các chi tiết đắp hoàn thiện mặt ngoài, chi tiết cửa) |
|
|
|
|
|
Các bộ hồ sơ kỹ thuật khác (điện, điện thoại, chống sét, cấp thoát nước) |
|
|
300<Sm2 |
|
|
Dự toán thi công (liên kết khối lượng, đơn giá, thành tiền các hạng mục) |
|
|
35 triệu |
|
|
Giám sát tác giả (giải đáp các thắc mắc, sửa lỗi hồ sơ khi thi công) |
Kiểm tra thép |
Kiểm tra thép |
Phần thô |
|
|
Đơn giá |
50.000(đ/m2) |
90.000(đ/m2) |
|
150.000(đ/m2) |
500.000(đ/m2) |